Có 2 kết quả:

回头 huí tóu ㄏㄨㄟˊ ㄊㄡˊ回頭 huí tóu ㄏㄨㄟˊ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn round
(2) to turn one's head
(3) later
(4) by and by

Bình luận 0