Có 2 kết quả:
回头 huí tóu ㄏㄨㄟˊ ㄊㄡˊ • 回頭 huí tóu ㄏㄨㄟˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn round
(2) to turn one's head
(3) later
(4) by and by
(2) to turn one's head
(3) later
(4) by and by
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn round
(2) to turn one's head
(3) later
(4) by and by
(2) to turn one's head
(3) later
(4) by and by
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0